hàng hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng hóa+ noun
- goods ; merchandise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàng hóa":
hàng hoá hàng hóa hương hoa hương hỏa - Những từ có chứa "hàng hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 780